--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm khách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm khách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm khách
+
Stand on ceremony
Chỗ họ hàng gần, xin đừng làm khách
Between close relations please don't stand on ceremony
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
làm khách
:
Stand on ceremonyChỗ họ hàng gần, xin đừng làm kháchBetween close relations please don't stand on ceremony
+
oxytone
:
từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối